Thông số kỹ thuật | |
7500 | |
3815 | |
1995 | |
3870 | |
6,760 x 1,995 x 2,250 | |
5065 | |
N04C-WK | |
Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
150 PS – (2,500 vòng/phút) | |
420 N.m – (1.400 vòng/phút) | |
104 x 118 | |
4009 | |
0.750694444444444 | |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh | |
MYY6S | |
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc | |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
7.50-16 | |
92.3 | |
37.0 Tan | |
5.125 | |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | |
100 | |
Có | |
Phanh khí xả | |
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang | |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực | |
Có | |
Có | |
Có | |
Có | |
Không trang bị | |
3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.