Thông số kỹ thuật | |
5500 | |
2955 | |
1995 | |
3430 | |
6,120 x 1,995 x 2,205 | |
4450 | |
N04C-WK | |
Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
150 PS – (2,500 vòng/phút) | |
420 N.m (1.400 vòng/phút) | |
104 x 118 | |
4009 | |
0.750694444444444 | |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh | |
RE61 | |
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc | |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
7.50-16 | |
102.96 | |
47.00 Tan | |
4.625 | |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | |
100 | |
Có | |
Phanh khí xả | |
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang | |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực | |
Có | |
Có | |
Có | |
Có | |
Không trang bị | |
3 |
Hino Series 300 XZU710 thùng bạt
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 2350 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 4600 x 2050 x 610/1830
- Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16
Hotline: 0916779119 (Gọi tư vấn mua xe)
- Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp hoàn toàn miễn phí
- Tư vấn vận hành, sử dụng xe và cách thức bảo hành, bảo hiểm
DỊCH VỤ: 0912 796 919(Đặt phụ tùng chính hãng)
- Đặt mua trực tiếp: 0912 796 919
- Đặt lịch bảo dưỡng - Bảo hành
- Tư vấn dịch vụ
Danh mục: XZU 710
Từ khóa: Series 300, XZU710
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Hino Series 300 XZU710 thùng bạt” Hủy
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 4950 kg
- Động cơ: N04C-VC, 136 PS
- Kích thước thùng: 4480 x 1830 x 800/1850
- Cỡ lốp: 7.50-16-14PR
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 3495 kg
- Động cơ: N04C-VC, 136 PS
- Kích thước thùng: 4450 x 1850 x 600/1850
- Cỡ lốp: 7.50-16-14PR
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 3,000 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 4450 x 1830 x 1800/---
- Cỡ lốp: 205/85R16 /205/85R16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 1,950 kg
- Động cơ: N04C-WJ, 136 PS
- Kích thước thùng: 4500 x 1730 x 490/---
- Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 1,900 kg
- Động cơ: N04C-WJ, 136 PS
- Kích thước thùng: 4500 x 1720 x 1900/---
- Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 2500 kg
- Động cơ: N04C-VC, 136 PS
- Kích thước thùng: 3000
- Cỡ lốp: 7.50-15-12PR
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 3490 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 5220 x 2050 x 530/---
- Cỡ lốp: 7.50R16/7.50-16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 4400 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 5600 x 2040 x 1930/---
- Cỡ lốp: 7.50R16/7.50-16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 3490 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 5200 x 2040 x 1890/---
- Cỡ lốp: 7.50R16/7.50-16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 2450 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 4600 x 2050 x 610
- Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.