THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
4,875 | |
1,965 | |
1,72 | |
2,53 | |
4,730 x 1,720 x 2,120 | |
3,04 | |
N04C-VC | |
Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước | |
136 PS – (2.500 vòng/phút) | |
390 N.m – (1,400 vòng/phút) | |
104 x 118 | |
4,009 | |
0,750694444444444 | |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh | |
M550 | |
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc | |
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần | |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Loại cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực sau hộp số | |
7.50-15-12PR | |
134 | |
48.5 | |
4333 | |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn | |
80 | |
Có | |
Phanh khí xả | |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |
Không trang bị | |
Không trang bị | |
AM/FM Radio kết nối USB | |
Không trang bị |
Hino Series 300 XZU302L – 110SD thùng lửng
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 2500 kg
- Động cơ: N04C-VC, 136 PS
- Kích thước thùng: 3000
- Cỡ lốp: 7.50-15-12PR
Hotline: 0916779119 (Gọi tư vấn mua xe)
- Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp hoàn toàn miễn phí
- Tư vấn vận hành, sử dụng xe và cách thức bảo hành, bảo hiểm
DỊCH VỤ: 0912 796 919(Đặt phụ tùng chính hãng)
- Đặt mua trực tiếp: 0912 796 919
- Đặt lịch bảo dưỡng - Bảo hành
- Tư vấn dịch vụ
Danh mục: XZU 302L - 110SD
Từ khóa: Series 300, XZU302L, XZU302L – 110SD
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Hino Series 300 XZU302L – 110SD thùng lửng” Hủy
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 2500 kg
- Động cơ: N04C-VC, 136 PS
- Kích thước thùng: 3000
- Cỡ lốp: 7.50-15-12PR
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 4800 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 5600 x 2060 x 780/1960
- Cỡ lốp: 7.50R16/7.50-16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 3490 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 5220 x 2050 x 530/---
- Cỡ lốp: 7.50R16/7.50-16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 3495 kg
- Động cơ: N04C-VC, 136 PS
- Kích thước thùng: 4450 x 1850 x 600/1850
- Cỡ lốp: 7.50-16-14PR
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 4950 kg
- Động cơ: N04C-VC, 136 PS
- Kích thước thùng: 4500 x 1850 x 1850/---
- Cỡ lốp: 7.50-16-14PR
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 3490 kg
- Động cơ: N04C-VC, 136 PS
- Kích thước thùng: 4500 x 1860 x 1850/---
- Cỡ lốp: 7.50-16-14PR
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 4850 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 5800 x 2050 x 530/---
- Cỡ lốp: 7.50R16/7.50-16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 2200 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 4570 x 2060 x 1830/---
- Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 4990 kg
- Động cơ: N04C-VC, 136 PS
- Kích thước thùng: 4500 x 1850 x 500/---
- Cỡ lốp: 7.50-16-14PR
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 3,000 kg
- Động cơ: N04C-WK, 150 PS
- Kích thước thùng: 4450 x 1830 x 1800/---
- Cỡ lốp: 205/85R16 /205/85R16
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.