XE TẢI NHẸ HINO SERIES 300Xem thêm

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 3,000 kg
  • Động cơ: N04C-WK, 150 PS
  • Kích thước thùng: 4450 x 1830 x 1800/---
  • Cỡ lốp: 205/85R16 /205/85R16

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 1,900 kg
  • Động cơ: N04C-WJ, 136 PS
  • Kích thước thùng: 4500 x 1720 x 1900/---
  • Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 1,950 kg
  • Động cơ: N04C-WJ, 136 PS
  • Kích thước thùng: 4600 x 1730 x 1580/1900
  • Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 1,950 kg
  • Động cơ: N04C-WJ, 136 PS
  • Kích thước thùng: 4500 x 1730 x 490/---
  • Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 2200 kg
  • Động cơ: N04C-WK, 150 PS
  • Kích thước thùng: 4570 x 2060 x 1830/---
  • Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 2350 kg
  • Động cơ: N04C-WK, 150 PS
  • Kích thước thùng: 4600 x 2050 x 610/1830
  • Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 2450 kg
  • Động cơ: N04C-WK, 150 PS
  • Kích thước thùng: 4600 x 2050 x 610
  • Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 4400 kg
  • Động cơ: N04C-WK, 150 PS
  • Kích thước thùng: 5600 x 2040 x 1930/---
  • Cỡ lốp: 7.50R16/7.50-16

XE TẢI TRUNG HINO SERIES 500Xem thêm

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 14,100 kg
  • Động cơ: J08E - WD, 280 PS
  • Kích thước thùng: 9,400 x 2,380 x 2,330/---
  • Cỡ lốp:  11.00R20

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 14,150 kg
  • Động cơ: J08E - WD, 280 PS
  • Kích thước thùng: 9,400 x 2,360 x 780/2,150
  • Cỡ lốp:  11.00R20

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 13,950 kg
  • Động cơ: J08E - WD, 280 PS
  • Kích thước thùng: 9,460 x 2,350 x 625/---
  • Cỡ lốp:  11.00R20

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 13,500 kg
  • Động cơ: J08E - WD, 280 PS
  • Kích thước thùng: 6,130 x 2,350 x 2,300/---
  • Cỡ lốp:  11.00R20

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 13,320 kg
  • Động cơ: J08E - WD, 280 PS
  • Kích thước thùng: 6,500 x 2,350 x 850/2,150
  • Cỡ lốp:  11.00R20

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 14,400 kg
  • Động cơ: J08E - WD, 280 PS
  • Kích thước thùng: 6,500 x 2,360 x 600/---
  • Cỡ lốp:  11.00R20

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 13,755 kg
  • Động cơ: J08E - WD, 280 PS
  • Kích thước thùng: 9,350 x 2,380 x 2,300/---
  • Cỡ lốp:  11.00R20

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 14,900 kg
  • Động cơ: J08E - WD, 280 PS
  • Kích thước thùng: 9,460 x 2,350 x 740/2,150
  • Cỡ lốp:  11.00R20

XE TẢI NẶNG HINO SERIES 700Xem thêm

Thông số kỹ thuật

  • Trọng tải: 14,100 kg
  • Động cơ: P11C- WE, 420 PS
  • Hộp số: FAST 12JSD180TA
  • Cỡ lốp: 295/80R22.5

PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNGXem thêm

Tên sản phẩm: Lọc nhớt chính hãng HINO 300 XZU Thông tin liên hệ: 0919.223.815

Tên sản phẩm: Lọc nhiên liệu tinh chính hãng HINO xe 300 XZU Thông tin liên hệ: 0919.223.815

Tên sản phẩm: Lọc nhiên liệu thô chính hãng HINO xe 300 XZU Thông tin liên hệ: 0919.223.815

Tên sản phẩm: Lọc dầu nhớt chính hãng HINO 500 FC Thông tin liên hệ: 0919.223.815

Tên sản phẩm: Bộ phận ( cao su) cần gạt mưa chính hãng HINO – FC,FG Thông tin liên hệ: 0919.223.815

Tên sản phẩm: Rô tuyn ba ngang lái chính hãng HINO – FC,FG,FL Thông tin liên hệ: 0919.223.815

Tên sản phẩm: Lọc nhiên liệu chính hãng HINO Thông tin liên hệ: 0919.223.815  

Tên sản phẩm: Ốp bậc lên xuống xe chính hãng HINO – FC,FG,FL Thông tin liên hệ: 0919.223.815

tin tức

MEDIA