Thông số kỹ thuật | |
4,875 | |
2,795 | |
1,860 | |
3,375 | |
6220 x 1860 x 2140 | |
4,370 | |
N04C-WJ | |
Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
136 PS – (2,500 vòng/phút) | |
390 N.m – (1.400 vòng/phút) | |
104 x 118 | |
4009 | |
18:1 | |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh | |
RE50 | |
Hộp số sàn, 5 tay số với số vượt tốc | |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
7.00R16/7.00-16 | |
100.3 | |
44.79 Tan | |
4.875 | |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | |
100 | |
Có | |
Phanh khí xả | |
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang | |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực | |
Có | |
Có | |
Có | |
Có | |
Không trang bị | |
3 |
Hino Series 300 XZU650 – 1.9 Tấn thùng lửng
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 1,950 kg
- Động cơ: N04C-WJ, 136 PS
- Kích thước thùng: 4500 x 1730 x 490/—
- Cỡ lốp: 7.00R16/7.00-16
Hotline: 0916779119 (Gọi tư vấn mua xe)
- Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp hoàn toàn miễn phí
- Tư vấn vận hành, sử dụng xe và cách thức bảo hành, bảo hiểm
DỊCH VỤ: 0912 796 919(Đặt phụ tùng chính hãng)
- Đặt mua trực tiếp: 0912 796 919
- Đặt lịch bảo dưỡng - Bảo hành
- Tư vấn dịch vụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.