Thông số kỹ thuật | |
7250 | |
3560 | |
1810 | |
3380 | |
6,010 x 1,955 x 2,145 | |
4305 | |
N04C-VC | |
Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước | |
136 PS – (2.500 vòng/phút) | |
390 N.m – (1,400 vòng/phút) | |
104 x 118 | |
4009 | |
0.750694444444444 | |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Loại đĩa đơn, ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh | |
M550 | |
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc | |
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần | |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Loại cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực sau hộp số | |
7.50-16-14PR | |
118 | |
33.6 | |
5.125 | |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn | |
100 | |
Có | |
Phanh khí xả | |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |
Không trang bị | |
Không trang bị | |
AM/FM Radio kết nối USB | |
Không trang bị | |
Không trang bị | |
3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.