Thông số kỹ thuật | |
11,000 | |
2,895 | |
2,190 | |
3,420 | |
6,140 x 2,290 x 2,470 | |
4,285 | |
J05E – UA | |
Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
180 PS – (2,500 vòng/phút) | |
530 N.m – (1,500 vòng/phút) | |
112 x 130 | |
5,123 | |
17:1 | |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh | |
LX06S | |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập | |
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
8.25-16 | |
93.9 | |
31.7 | |
4.100 | |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | |
200 | |
Có | |
Phanh khí xả | |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực | |
Nhíp đa lá | |
Có | |
Có | |
Có | |
Có | |
Lựa chọn | |
3 |
Hino Series 500 FC9JETC thùng lửng
Thông số kỹ thuật
- Trọng tải: 7,050 kg
- Động cơ: J05E-UA,
- Kích thước thùng: 4200 x 2160 x 550/—
- Cỡ lốp: 8.25 – 16 /8.25 – 16
Hotline: 0916779119 (Gọi tư vấn mua xe)
- Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp hoàn toàn miễn phí
- Tư vấn vận hành, sử dụng xe và cách thức bảo hành, bảo hiểm
DỊCH VỤ: 0912 796 919(Đặt phụ tùng chính hãng)
- Đặt mua trực tiếp: 0912 796 919
- Đặt lịch bảo dưỡng - Bảo hành
- Tư vấn dịch vụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.